Phiên âm : lǜ qì.
Hán Việt : 濾 khí .
Thuần Việt : thiết bị lọc; đồ lọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiết bị lọc; đồ lọc. 過濾用的裝置, 用多孔性材料、松散的固體顆粒、織品等裝在管子或容器中構成. 濾器只讓液體和氣體通過, 把其中所含的固體微粒分離出去.